Xin hãy chung tay để cho LỜI TUYÊN BỐ CÔNG DÂN TỰ DO này trở thành sợi dây bền vững kết nối hàng triệu triệu trái tim Việt Nam. Xin cùng lên tiếng nói bằng cách đăng ký tham gia ký tên theo địa chỉ email: TuyenboCongdanTudo@gmail.com Danh sách những người ký tên: Từ 1 đến 1000 Từ 1001 đến 1200 Từ 1201 đến 2100 Từ 2101 đến 3000 Từ 3001 đến 4000 |
4001. Alexander Le, 5011 N Trip,
Chicago, Ilinois 60630, USA
4002. Võ Thị nguyệt, 5011 N Trip,
Chicago, Ilinois 60630, USA
4003. Hoàng Kim, Chicago, Il, 60645,
USA
4004. Nguyễn Kim, Chicago, Il, 60645,
USA
4005. Hồng Nguyễn, Chicago, Il,
60645, USA
4006. Hoa Nguyễn, Chicago, Il, 60660
4007. Huỳnh Quốc Việt, Chicago,
Il, 60660
4008. Huỳnh Thi, Chicago, Il, 60660
4009. Dàm Phụng, Chicago, Il, 60660
4011. Nguyễn Bích Hằng, Chicago,
Il, 60645
4012. Nguyễn Văn Khanh, Chicago, Il,
60645
4013. Nguyễn Bích Hưng, Chicago,
Il, 60645
4014. Nguyễn Thị Mai, Chicago, Il,
60645
4015. Nguyễn Phát Hưng, Chicago,
Il, 60645
4016. Nguyễn Bích Huyền, Chicago,
Il, 60645
4017. Nguyễn Thị Hiền, Chicago,
Il, 60645
4018. Hà Nguyễn, Chicago, Il, 6064
4019. Nguyễn Văn Nguyên, Larvik -
Norway
4020. Will Truong - Self-employed,
Cary, NC
4021. Van Luong - Self-employed, Cary,
NC
4022. Thuận Thiên Trương -
Student, Cary, NC
4023. Danny Vo, Fountain Valley, CA,
USA
4024. Phuong Le, Los Angeles, CA, USA
4025. Phạm Khắc Việt - Cựu tù
Suối Máu, Little Elm, TX, USA
4026. Hồ Công Trực, Thành phố
Adelaide, Australia
4027. Winh Budach, Charlotte, North
Carolina, USA
4028. Nguyen Nhat Nguyen, Fort Worth,
Tx 76123, USA
4029. Binh Nguyen - Kỹ sư, San
Diego, California, USA
4030. Phạm Sinh - Nhân viên Boeing,
Renton ,Washington, USA
4031. Joe Nguyễn, Garden Grove,
California, USA
4032. Hoàng Định Nam, Dallas, TX,
USA
4033. Nguyễn Viết Toàn - Doanh
nghiệp, Garden City, Kansas USA.
4034. Nguyễn Chí Hiếu - Giáo chức
Sở Học chánh, Garden City, Kansas, USA
4035. Nguyen Kien Binh, Huntington
Beach, California, USA
4036. Pham Kim Uyen - MD, Tromso,
Norway
4037. Nguyễn Tường Vy, Okern -
Oslo, Norway
4038. Nguyễn Ty, Brisbane, Úc
4039. Trần Thị Lượm, Brisbane,
Úc
4040. Bùi Tuấn Lâm, Thiết kế
trang trí mỹ thuật, nội thất, Đà Nẵng
4041. Hoàng Hồ, Sacramento, CA, USA
4042. Pham Sen, San Diego, CA 92064,
USA
4043. Nguyễn Khắc Trường Chinh,
Austin, TX, USA
4044. Suu Nguyen, Portland, Oregon, USA
4045. Le Ngoan, San Jose, California,
USA
4046. Hoang Tien Nam, Sydney, Australia
4047. Nguyen Thi Le Thu, Sydney,
Australia
4048. Phan Phong, Toronto, Canada
4049. Quy Nguyen, San Jose, California,
USA
4050. Sy La, Software Engineer, San
Jose, California, USA
4051. Kathy La - Software Engineer, San
Jose, California, USA
4052. James Le, San Jose, California,
USA
4053. Christine Lam - Accounting, San
Jose, California, USA
4054. Shannon Le - Accounting, San
Jose, California, USA
4055. Thomas Pham - Engineer, San Jose,
California, USA
4056. Hoàng Văn Vương, Giảng
viên, Hà Nội
4057. Hoàng Thị Hằng, Nông dân,
Thanh Hóa
4058. Trịnh Thị Hoãn, Nông dân,
Thanh Hóa
4059. Lê Văn Hưng, Nông dân, Thanh
Hóa
4060. Hoàng Chí Phượng, Nông dân,
Thanh Hóa
4061. Lê Văn Hải, Sinh viên, Hà
Nội
4062. Lê Thị Giang, Sinh viên, Hà
Nội
4063. Hoàng Văn Khải, Hưu trí,
Thanh Hóa
4064. Vũ Quang, Kinh doanh tự do, Hà
Tĩnh
4065. Dương Hùng Vũ, Công nhân,
Houston, Texas, USA
4066. Nguyễn Thị Đức Trinh, Quận
4, Sài Gòn
4067. Nhà văn Phan Tấn Hải,
California, USA
4068. Lưu Toàn Trung, Chicago
Illinos, USA
4069. Hao Luu, Sinh viên UIC, Chicago,
USA
4070. Khoa Luu, Học sinh, Chicago,
USA
4071. Nguyen Ngan, Chicago, Illinois,
USA
4072. Khoi Luu, Học sinh, Chicago,
Illinois, USA
4073. Anh Luu, Thợ sửa xe, Chicago,
Illinois, USA
4074. Lương An Cảnh, Adelaide,
South Australia
4075. Nga Vuong, Houston, Texas, USA
4076. Lê Duy Minh, Sài Gòn
4077. Quế Nguyễn, Fountain Valley,
CA, USA
4078. Trần Thiện Kế, Thắng
Nhất, Vũng Tàu
4079. Lai Minh Tri, Hà Nội
4080. Tô Xuân Thành, Cựu quân
nhân QĐND Việt Nam, Vinh, Nghệ An
4081. Dương Nguyễn Quốc Bảo,
Châu Thành, Bến Tre
4082. Lê Hữu Tân, Hà Nội
4083. Mục sư Thân Văn Trường,
Sài Gòn
4084. Frank Nguyen, Manicurist,
Montgomery. Alabama, USA
4085. Angel Nguyen, Cosmetologist,
Montgomery, Alabama, USA
4086. Allision Nguyen, Sinh viên,
Montgomery, Alabama, USA
4087. Đinh Văn Lưu, Trần Não,
Bình An, Quận 2, Sài Gòn
4088. Lê Lâm Phương, Quận 3, Sài
Gòn
4089. Nguyễn Quốc Việt Hùng,
Quận 3, Sài Gòn
4090. Nguyễn Thu, Springfield, VA,
USA
4091. Tran Le Ngoc, Elk Grove, CA,
95624, USA
4092. Nguyen Van Su, Oklahoma City, OK,
USA
4093. Lâm Trần Hoàng Dũng, San
Jose, California, USA
4094. Trung Nguyen, Granville, NSW
2142, Australia
4095. Vuong Doan, Blog vuong 71SCT,
Everett, Washington, USA
4096. Phan Miền Trung, Quân nhân
phục viên, Sư đoàn 307 chiến trường Tây Nam và
Campuchia, Đức Phổ, Quảng Ngãi
4097. Trần Lợi, Kỹ sư, Bình
Tân, Sài Gòn
4098. Lê Việt Tuyên, khối 7, Tam
Thanh, Lạng Sơn
4099. Vương Thị Anh Thư, Kỹ sư
hóa học, Gainesville, Florida, USA
4100. Nguyễn Thanh Long, Kỹ sư
CNTT, Sài Gòn
4101. Trang Phan, Bác sĩ, San Jose,
California, USA
4102. Cuong Duc Tran, Kỹ sư điện
tử, San Jose, California, USA
4103. Trang Pannett, M.D, San Jose, CA,
USA
4104. Văn Thụy, Giáo viên, phường
3, Gò Vấp, Sài Gòn
4105. Kim Quach, Hưu trí, Phoenix,
AZ, USA
4106. Nguyễn Chí Luận, Cử
nhân Vật lý, Minh Khai, Hà Nội
4107. Hung Nguyen, Calgary, Canada
4108. Trần Hữu Minh, Kỹ sư,
Lagi, Bình Thuận
4109. Nguyen Ha Tinh, Lombard St.
Portland OR 97217, USA
4110. Gioan Baotixita Trần Văn Đức,
Giáo viên, Tuyên Hóa, Quảng Bình
4111. Lê Tan, Giảng viên, Đảng
viên, Đại học Kỹ thuật Đà Nẵng
4112. Hà Văn Thức, Hưu trí, Kim
Mã, Ba Đình, Hà Nội
4113. Hoàng Liên, Giảng viên Đại
học, Hà Nội
4114. Nguyễn Đình Tâm, Kỹ sư
xây dựng, Gò Vấp, Sài Gòn
4115. Võ Bá Linh, Tân Quí, Tân
Phú, Sài Gòn
4116. Nguyễn Văn Đạo, An Giang
4117. Alpha Le, Chicago, USA
4118. GS Trần Đình Ngọc, Nhà
văn, Maryland, USA
4119. Tran Hong Viet, Calgary, Alberta,
Canada
4120. Phan Thạch, Calveras Bay Pint,
CA, USA
4121. Lê Anh Dũng, Doanh nghiệp tư
nhân, Hà Nội
4122. Huỳnh Thanh Tâm, quận
5, Sài Gòn
4123. Duyen Tran, Charlotte, NC, USA
4124. Thuytu Pham, System Analyst,
Weschester, CA, USA
4125. Bùi Huy Bình, Sài Gòn
4126. Nguyễn Lê Thụy Uyên Uyên,
Gò Vấp, Sài Gòn
4127. Lê Thị Thu Trà, Nhân viên
văn phòng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
4128. Ha Trong Doan, Dundonald, San
Jose, CA, USA
4129. Thanh Nguyen, Huntington Breach,
CA, USA
4130. Phạm Châu Quyên, Củ Chi,
Sài Gòn
4131. Tô Cường, Kỹ sư, Hà Nội
4132. Võ Văn Toại, Sài Gòn
4133. Trần Văn Hoa, Oklahoma City,
USA
4134. Đinh Văn Đoàn, Thanh Xuân,
Hà Nội
4135. Joseph Nguyen, Reseda, CA, USA
4136. Doan Trang Ly, Phoenix, AZ, USA
4137. Nguyễn Tiến Đạt, Hà Nội
4138. Trần Lê Huy, Bình An, Quận
2, Sài Gòn
4139. Phạm Quang Huy, Bình Quới,
Bình Thạnh, Sài Gòn
4140. Tường Thị Kim Dung, Nhân
viên xã hội, P.12, Quận 3, Sài Gòn
4141. Nguyễn Đức Duy, Pleiku, Gia
Lai
4142. Nguyễn Kim Khánh, Kỹ sư,Hà
Nội
4143. Nguyễn Đăng Ký, Cử nhân
Cao đẳng Kỹ thuật điện., Hoàng Mai, Hà Nội
4144. Lê Gia Quốc Thống, Giảng
viên khoa Toán, Đại học New South Wales, Australia
4145. Nguyễn Đông Hải, Cựu quân
nhân Sư đoàn 25 B.B, Brooklyn, NY, USA
4146. Nguyen Huy Thong, Orlando,
Florida, USA
4147. Trịnh Ngọc Tiến, Tĩnh Gia,
Thanh Hóa
4148. Bùi Thị Quyên, Bình Phước,
Sài Gòn
4149. Nguyễn Thị Tiến, Lily Ave.,
Sunnyvale, CA 94086, USA
4150. Luong Mai, San Diego, CA, USA
4151. Kinh Mach, Plainfield, New
Jersey, USA
4152. Đức Vũ, Nhân viên kỹ
thuật, Portland, Oregon, USA
4153. Đinh Ngọc Quyết, Tân Bình,
Sài Gòn
4154. Gip Xuong Khin, Little Rock,
Arkansas, USA
4155. Cam Hoang. Jacksonvill, Florida,
USA
4156. Quy Nguyen, Amarillo, Texaz, USA
4157. Đào Gia Thi, Bắc Ninh
4158. Phan Minh Lương, San Jose, CA,
USA
4159. Phạm Mạnh Tường, Hà Nội
4160. Dương Hữu Phương, Sài Gòn
4161. Le Duc Thuy, Arlington. Texas,
USA
4162. Trương Thị Vinh, Mebourne,
Australia
4163. Bao Steven, Nhân viên địa
ốc, Temecula, CA, USA
4164. Bao Q Anh, Sinh viên, Temeculla,
CA, USA
4165. Tina Nguyen, Hưu trí,
Temeculla, CA, USA
4166. Trần Hùng, Kỹ sư, Quận 7,
Sài Gòn
4167. Lạc Việt, Kỹ sư điện
tử, Vancouver, Bristish Columbia, Canada
4168. Trần Khánh Dương, Phong trào
Con Đường Việt Nam, Sài Gòn
4169. Toan Thang Tram, Auckland, New
Zealand
4170. Tuyet Trinh Tran, Auckland, New
Zealand
4171. Lê Sơn, Bà Rịa, Đồng Nai
4172. Nguyễn Ngọc Tú, Đăk Lăk
4173. Ngô Quang Minh, Học sinh, Sài
Gòn
4174. Thái Kim Oanh, Consultant, Bad
Vilbel, Đức
4175. Nguyễn Hoàng Anh, Bắc Giang
4176. LínhBiển Nghiệp Trần,
Toronto, Ontario, Canada
4177. Trần Đình Hùng, Kỹ sư
điện tử, Quận 3, Sài Gòn
4178. Tống Phạm Minh, Kỹ sư
CNTT, Hà Nội
4179. Nguyễn Việt Dũng, Chuyên
viên Marketing, Tân Bình, Sài Gòn
4180. Vũ Hưng, Giáo viên, Thái
Bình
4181. Nguyễn Quang Lợi, Hà Nội
4182. Nguyễn Văn Phúc, Cử nhân
Toán – Tin, Biên Hòa
4183. Phan Sĩ Đồng, Phú Lợi,
Bình Dương
4184. Peter Dương Sỹ Nho,
Vinh, Nghệ An
4185. Nguyễn Thị Phương Lan,
Mebourne, Australia
4186. Nguyễn Khánh, Melbourne,
Australia
4187. Tuan Pham, Sacramento, CA, USA
4188. Nguyễn Thị Tuyết
Xuân, Nhân viên xã hội, Sài Gòn
4189. Hồ Thanh Hải, Quận 7, Sài
Gòn
4190. Nhà báo Nguyễn Đình Ấm,
Hà Nội
4191. Đặng Minh Điệp, Giảng
viên đại học, Sài Gòn
4192. Trần Duy Thắng, Quận 10,
Sài Gòn
4193. Đàm Văn Tuyển, Nông dân,
Văn Giang, Hưng Yên
4194. Nguyễn Sơn Hà, Kỹ sư, Hưng
Phú, Quận 8, Sài Gòn
4195. Chu Mạnh Chi, Giáo viên,
Phường 8, Đà Lạt
4196. Hoàng Lê, Công nhân, Quận
2, Sài Gòn
4197. Dat Nguyen, Sinh viên,
Pennysylvania, USA
4198. Tien Ngo, Kỹ sư, Washington
DC, USA
4199. Nguyễn Thị Định, Bass
Hill, NSW, Australia
4200. Dương Tấn Lượng, Sinh viên
tài chính, Sài Gòn
4201. Trương Long Hồ, Thạc sĩ,
Quận 10, Sài Gòn
4202. Phan Văn Tuấn, Xuân Sơn, Đô
Lương, Nghệ An
4203. Ngô Dưỡng, Lái xe, Quận 9,
Sài Gòn
4204. Trúc Sơn, Đà Nẵng
4205. Nguyễn Thanh Bình, Kỹ sư,
Huế
4206. Võ Hoàng Kỳ, Phú Nhuận,
Sài Gòn
4207. Vũ Anh Quân, Thiết kế đồ
họa, Phú Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương
4208. Nguyễn Hoàng Long, Sinh viên,
Nha Trang
4209. Nguyễn Hữu Hoàng, Nghệ An
4210. Nguyễn Thanh Cường, Tam Phú,
Thủ Đức, Sài Gòn
4211. Đoàn Bá Tâm, Sài Gòn
4212. Hoàng Tuấn Minh, Biên Hòa,
Đồng Nai
4213. Nguyễn Ngọc Quỳnh, Biên
Hòa, Đồng Nai
4214. Hoàng Tuấn Khang, Biên Hòa,
Đồng Nai
4215. Mai Hữu Hoàng, Phan Thiết,
Bình Thuận
4216. Nguyễn Hải Đăng, Doanh
nhân, Phúc Xá, Hà Nội
4217. Huỳnh Thị Hồng Đào, Hậu
Giang
4218. Trịnh Quang Vinh, Cựu giáo
chức, Sài Gòn
4219. Lê Xuân Tịnh, Kỹ sư, Đà
Nẵng
4220. Nguyễn Hữu Đoàn, Phước
Hải, Vũng Tàu
4221. Võ Đình Khán, Sài Gòn
4222. Nhà văn Phạm Đình Trọng,
Sài Gòn
4223. Phạm Thọ Anh Minh, Kỹ sư
CNTT, Đồng Nai
4224. Nguyễn Thành Trung, Cẩm Mỹ,
Đồng Nai
4225. Trần Quý Phúc, An Thới,
Bình Thủy, Cần Thơ
4226. Văn Đại Tám, Hưng Phú, Cái
Răng, Cần Thơ
4227. Nguyễn Mạnh Hùng, Giáo viên
tiếng Anh, Sài Gòn
4228. Đông Phong, Tân Bình, Sài
Gòn
4229. Trần Vân Giang, Melbourne,
Australia
4230. Nguyễn Đào Hồng., Phú
Nhuận, Sài Gòn
4231. Khương Ái Nguyệt, Mebourne,
Australia
4232. Đặng Kim thành, Thạc sĩ kỹ
thuật xây dựng, Hà Nội
4233. Mỹ Huỳnh, Cựu quân nhân
Hải quân VNCH, Bình Khê, Bình Định
4234. Henry Nguyen, Nhà báo, Morton
Street, Parramatta, NSW 2150, Australia
4234. Frank Pham, Reseda, California,
USA
4235. Trần Thị Hiền, Saitama,
Nhật Bản
4236. Trần Thị Nga, Saitama, Nhật
Bản
4237. Nguyễn Linh, Saitama, Nhật
Bản
4238. Nguyễn Phúc, Saitama, Nhật
Bản
4239. Trần Long, Saitama, Nhật Bản
4240. Trần Sơn, Saitama, Nhật Bản
4241. Lê Trường, Saitama, Nhật
Bản
4242. Phạm Thị Quyên, Saitama,
Nhật Bản
4243. Nguyễn Thị Nhi, Saitama, Nhật
Bản
4244. Nguyễn Thị Thảo, Saitama,
Nhật Bản
4245. Trương Thị Nga, Saitama, Nhật
Bản
4246. Trương Thị Châu, Saitama,
Nhật Bản
4247. Mai Thanh Hà, Nghệ An
4248. Phạm Hải Thuận, Kinh doanh,
Lâm Đồng
4249. Hanh Trần, Library Technician,
Springvale, Victoria, Australia
4250. To Minh Chi, Burwood East,
Victoria, Australia
4251. Minh Tran, Bayswater, Victoria,
Australia
4252. Jasmine Phuong Tran, Sinh viên,
Poissy, Pháp
4253. Tallys Thu Tran, Kế toán,
Colombes, Pháp
4254. Lê Trung Hiếu, Kỹ sư, Hà
Nội
4255. Nguyễn Ngọc Diệp, Sydney,
Australia
4256. Lê Thanh Tòng, Aygoona,
Australia
4258. Lê Thanh Vũ, Aygoona, Australia
4259. Lê Thị Thanh Hằng, Aygoona,
Australia
4260. Phạm Thị Hương, Aygoona,
Australia
4261. Nguyen Van Dung, Tampa, Florida,
USA
4262. Khai Nguyen, Care Support,
Albans, Vic, Australia
4263. Nguyễn Phương Dung, Hà Lan
4264. Trần Minh Công, Du học sinh,
Luân Đôn, Anh
4265. Nguyễn Đổ Duy, Du học
Sinh, Melbourne, Australia
4266. Anh Ngô, Du học sinh,
Mebourne, Australia
4267. Lê Hồng Vân, Quebec, Canada
4268. Đoàn Ngọc Trân, Mebourne,
Australia
4269. Kha Bui, Calgary, Alberta, Canada
4270. Lê Thị Lệ Chi, Washington
D.C, USA
4271. TS Hong An Duong, Stutgart, Đức
4272. Châu Trần, Olso, Na Uy
4273. Cao Hong An, Sinh viên,
Queensland, Australia
4274. Nguyễn Minh Thùy, UEH, Sài
Gòn
4275. Đăng Binh Hoa, Syracuse, New
York, USA
4276. Nguyen Ngoc Tom-Jacob, Wiesbaden,
Đức
4277. Tony Le, Nhân viên ngân hàng,
Liverpool, Anh
4278. Tran Nhat Linh, Semlin Drive,
Vancouver, BC Canada
4279. Huong Cao, Dixon Landing Road,
Milpita, CA, USA
4280. Dinh Hong Anh, Meadowheight,
Mebourne, Australia
4281. Mai Hoang Cao, Toronto, ON.
Canada
4282. Nguyễn Nam, Hòa Khánh, Đà
Nẵng
4283. Khanh Ho, Melbourne, Australia
4284. Đặng Hữu Quân, Du học
sinh, Đan Mạch
4285. Đặng Thị Ngọc Hân, Học
sinh, Sài Gòn
4286. Tran Quoc Dung, Mississauga,
Canada
4287. Nguyễn Đức Trịnh, Sinh
viên, Quảng Ninh
4288. Hà Thị Lệ Hà, Giáo viên,
Sài Gòn
4289. Trúc Lâm, Van Couver, Bristish
Columbia, Canada
4290. Dao Ha Anh, Hyoja-dong, Nam-gu
Pohang, 790-784, Hàn Quốc
4291. Trần Thọ, Cử nhân kinh tế,
Sài Gòn
4292. Khánh Trần, Dallas, Texas, USA
4293. Lê Văn Thân, Kỹ sư, Sài
Gòn
4294. Đinh Hà Long, Lập trình
viên,Hà Nội
4295. Thành Nhân Nguyễn, Amsterdam,
Hà Lan
4296. Hùng Thái, Ottawa, Ontario,
Canada
4297. Cao Thị Việt Khanh, Nhân
viên văn phòng, Sài Gòn
4298. Luật sư Đỗ Tiến Tùng,
Sài Gòn
4299. Luật sư Nguyễn Quang Thanh,
Sài Gòn
4300. Nguyễn Anh Tuấn, Kỹ sư dầu
khí, Quận 7, Sài Gòn
4301. Thanh Pham - Engineer, Blaine,
MN, USA
4302. Joseph Nguyen - Electrical
Engineer, Houston, Texas, USA
4303. Võ Văn Lượng - Cựu giáo
chức, Gainesville, Georgia, USA
4304. Mac Van Hien, Hamilton, Ontario,
Canada
4305. Lê Thị Mỹ, Rockville, MD,
USA
4306. Lê Thị Ngọc Anh, Seatle, WA,
USA
4307. Nguyễn Ngọc Đĩnh, Hamburg,
Germany
4308. Trần Minh Hoàng, Anaheim CA
USA
4309. Bui Ba Long - Computer engineer,
Houston, TX, USA
4310. Le Van - Accounting, Houston, TX,
USA
4311. Lý K., Calgagary, Alberta,
Canada
4312. Trần Thị Thanh-Thủy,
Calgagary, Alberta, Canada
4313. Lý Thị Anh-Thư, Calgagary,
Alberta, Canada
4314. Quốc Kim Vũ, Calgary, Alberta,
Canada
4315. Paul Ho - Calgary, Alberta,
Canada
4316. Lý Thị Trâm-Anh, Calgary,
Alberta, Canada
4317. Quoc Trinh, Brisbane, Australia
4318. Nghe Lu - Phóng viên SBTN, San
Jose, CA, USA
4319. Đồng Sĩ Nam - Bác sĩ,
Westminster, California, USA
4320. Lê Giảng, Flower Mound, Texas
USA
4321. Vu Minh Tan, Praha 5, Cộng Hoà
Sec
4322. Từ Trung, Melbourne, Victoria,
Australia
4323. Hà Nguyễn Quốc Hùng,
Hamburg, CHLB Đức
4324. Phùng Kim Lai, Mississauga,
Ontario, Canada
4325. Nguyễn Minh Đoan, Mississauga,
Ontario, Canada
4326. Nguyễn Anh Minh, Mississauga,
Ontario, Canada
4327. Nguyễn Emily, Mississauga,
Ontario, Canada
4328. Thân Kim Hồng, San Jose CA
95135, USA
4329. Nguyễn Trịnh Hoài Bão,
Blacksburg, VA - USA
4330. Nguyễn Lê Kim Đan, Autumn
Harvest Ave., Las Vegas, NV 89142, USA
4331. Dung Nguyen - Electrical
Engineer, Edmonton, Alberta, Canada
4332. Hoang Huu Lang - Retired from
General Dynamic NASSCO, San Diego, CA, USA
4333. Nguyễn Thanh Sơn - Báo Đàn
Chim Việt, Warszawa, Ba Lan
4334. Bùi Quang Hậu, Toronto, Canada
4335. Trần Ngọc - Sytem Analyst,
Calgary, Alberta, Canada
4336. Phạm Phan Lang - cựu Trung Tá
Lục Quân Hoa Kỳ, Honolulu, Hawaii, USA
4337. Trần Thanh Bảo,
Lawrenceville, GA, USA
4338. Vũ Xuân Phong, Stuttgart,
Germany
4339. Lam Ngoc, Sydney, Australia
4340. Winh Budach, North Carolina, USA
4341. Nguyễn Thuỳ Linh, San Jose,
CA, USA
4342. Ha Ton, Stockholm, Sweden
4343. Phạm Văn Bình, Odense,
Danmark
4344. Thụyvi - Nhà văn, Wyoming,
Michigan, USA
4345. Nguyễn Văn Trình, Wyoming,
Michigan, USA
4346. Trần Kim Oanh, Anaheim, CA, USA
4347. Du H Hoang, Seattle, WA 98168,
USA
4348. Can Viet Doan - Biotech
Technician, Boston, Mass, USA
4349. Tài Nguyễn, Westminster CA
92683, USA
4350. Lina Nguyễn, Westminster CA
92683, USA
4351. Nguyễn Thị Mộng Lan - Nhân
viên y tế xã hội, Copenhagen, Denmark
4352. Chu Tran Can, Rochester, New
York, USA
4353. Nguyen Thi Nu, Michelstadt, CHLB
Đức
4354. Lê Như Phương, Melburne,
Australia
4355. Trương Vĩnh Tấn, Riverside,
California, USA
4356. Khang Vinh Khang, Baton Rouge,
LA, USAUSA
4357. Phạm Cúc Trang, Vancouver, BC
Canada
4358. Trần Giang Đô, Moss - Norway
4359. Nguyễn Thị Kim Vui, Chibaken
Yachiyoshi Yonamoto Danchi, Japan
4360. Phan Huu Hoa, Edensor Park, NSW,
Australia
4361. Tran Mai Phuong, Prestwick Dr,
Vancouver, BC, Canada
4362. Nguyễn Duy Khải, Winnipeg,
Canada
4363. Huỳnh Việt Quốc, Seattle,
Washington, USA
4364. Phạm Thị Kim Thanh (Tracy
Pham), Santa Ana 92701, California, USA
4365. Nguyễn Hùng Sơn, Perth,
Australia
4366. Phạm Đình Nam, Montreal,
Canada
4367. Phạm Thị Thanh Thanh, San
Jose 95113, California, USA
4368. Thanh Tran, Melbourne, Australia
4369. Huong NGUYEN, Melbourne,
Australia
4370. Vy NGUYEN, Melbourne, Australia
4371. Jeffrey Le, Westmister, Orange
County, California USA
4372. Vuong Dien Chau, Köln, Germany
4373. Đỗ Mạnh Tri, Paris, Pháp
4374. Nguyen Duc Khang, Brampton,
Ontario Canada
4375. James Tran, Santa Ana, CA, USA
4376. Alex Nguyễn, Sydney, Australia
4377. Đặng Hiệp, Alberta, Canada
4378. Nguyễn Thị Thanh Nhàn,
Capitol dr, Riverside, California 92503, USA
4379. Manh Tien Tran, Sydney, Australia
4380. Tony Tran, Fairfield, NSW, Úc
Châu
4381. Thi Hanh Tran, Fairfield, NSW, Úc
Châu
4382. Katherine Tran, Fairfield, NSW,
Úc Châu
4383. Trần Gia Tá, San Diego, CA,
USA
4384. Antee Ton - Kỹ sư, San Diego,
CA USA
4385. Phan Cong Trang, Braunschweig,
Germany
4386. Khanh Vu, Garden Grove,
California, USA
4387. Hai Tran, San Diego, California,
USA
4388. Thuy Kim Pham - Banker, Reseda
Ranch, CA, USA
4389. Khai Nguyen, Belfort St, St.
Albans Vic 3021 Australia
4390. Võ Thị Nguyệt Trinh,
Michelstadt, CHLB Đức
4391. Phi Dung Phung, Sydney Australia
4392. Thi Kim Loan Hoang, Sydney
Australia
4393. Phạm Thái Bình, Philadelphia,
Pennsylvania, USA
4394. David Phung, Sydney, Australia
4395. Cathy Phung, Sydney, Australia
4396. Tommy Phung, Sydney, Australia
4397. Ngô Đức Thịnh,Tyee Road,
Everett, WA-98203, USA
4398. Patrick Ho, San Diego, CA, USA
4399. Hoàng Sơn, Lilienthalstr2 14480
Posdam, Germany
4400. Le Tu Giang, Franklin NJ, USA
4401. Nguyễn Văn Huy, Reseda,
California USA
4402. Lê Xuân Trường, Thành phố
Dallas, TX, USA
4403. Vũ Thị Minh Tâm - Buôn bán,
Sacramento, California, U.S.A.
4404. Vũ Đức Long - Doanh nhân, ,
Sacramento, California, U.S.A.
4405. Minh Phuc, Houston, TX, USA
4406. Chu Van Nhung - Nhân viên cơ
khí, Livermore, California-USA
4407. Trang Hon Minh - Thương gia,
Rosemead, CA, USA
4408. Vũ Hạ, Plaisir, Paris, France
4409. Nguyễn Kim Luân, Bruxelles, Bỉ
4410. Lê Hửu Tự, Hưu trí,
Houston, Texas USA
4411. Phan Thị Xuân Phương,
Nebikon-Luzern, Thuỵ Sỉ
4412. Ngo De, Frankfurt, CHLB Đức
4413. Nguyen Thi Phuong Anh, Frankfurt,
CHLB Đức
4414. Ngo Thanh Thuy Phuong, Frankfurt,
CHLB Đức
4415. Truong Van Thanh, Dietzenbach,
CHLB Đức
4416. Truong Van Nhan, Frankfurt, CHLB
Đức
4417. Ly Gia Vinh Rodgau, Hessen, CHLB
Đức
4418. Ly Tieu Van, Rodgau, Hessen CHLB
Đức
4419. Huyen Nguyen, Sydney, NSW,
Australia
4420. Nguyễn Thị Hiệp - Nghiên
cứu sinh, Newcastle, Uc
4421. Hàng Mỹ Lệ - Dạy gia
chánh, Houston, Texas USA
4422. Tien Nguyen, Sydney Australia
4423. Phó Thái Nguyên, Boston,
Massachusetts USA
4424. Hồ Văn Hóa - Kỹ Sư, Alta
Loma, California, USA
4425. Hoang, Margret - Clerk, Houston,
TX, USA
4426. Tran Tri Vien, St.Clair Ave West,
Toronto, Ont. Canada M6N-5B1
4427. John-Le, Garden Grove City,
California State, USA
4428. Trần Thị Tuyết-Nhung,
Garden Grove City, California State, USA
4429. Lê Thị Mỹ-Linh, Garden Grove
City, California State, USA
4430. Lê Thị Mỹ-Loan, Garden Grove
City, California State, USA
4431. Tran Thi Manh, Auf der Höhe 7,
Gundelfingen, Germany
4432. Todd Nguyen, Kitchener, Ontario,
Canada
4433. Hoanh Dinh, South Australia 5109
Australia
4434. Thuy Nguyen, South Australia 5109
Australia
4435. Duong Vy, South Australia 5109
Australia
4436. Phạm Xuân Sinh - Nhân viên
Boeing, Renton,Washington, USA
4437. Adam Nguyen, Garden Grove, CA USA
4438. Phượng Thị Lê, Jonh
Marshall Dr, Springfield VA 22152, USA
4439. Kenneth Khôi Trương, Jonh
Marshall Dr, Springfield VA 22152, USA
4450. Khoa Trương, Jonh Marshall Dr,
Springfield VA 22152, USA
4451. Rosemary Trương, Jonh Marshall
Dr, Springfield VA 22152, USA
4452. Danny Hà, Jonh Marshall Dr,
Springfield VA 22152, USA
4453. Anh Do - Software Engineer,
Second St, Wingfield, South Australia
4454. Nguyen-Hue, San Jose, California
USA
4455. Peter Nguyen, Toronto, Ontario,
Canada
4456. Blogger Lê Hoàng Ân - Trang
web Chính Luận, South Carolina, USA
4457. Phạm Hữu-Khoá, Montréal,
Quebec, Canada
4458. Nguyễn Thị Ánh Phương,
Edmonton, Alberta, Canada
4459. Nguyễn Minh Khiên - Công
nhân, Franfurt, Germany
4460. Hoàng Thanh Lý - Công nhân,
Franfurt, Germany
4461. Nguyễn Minh Đức - Sinh viên,
Mainz, Germany
4462. Trần Tri An, Thành phố
Denton, Tiểu Bang Texas, USA
4463. Trần Đình Thuận, Två
systrars väg 15A, 39357 Kalmar, Sweden
4464. Newton Luu, Sydney Australia
4465. Vinh Tôn, Westminster City,
California, USA
4466. Dinh Loc Trinh, Crescent,
Fairfield NSW 2165, Australia
4467. Chuck Nguyen - Graphic Designer,
Calgary, Alberta Canada
4468. Dat M. Le, Lake Mary Fl, USA
4469. Dung K Le, Lake Mary FL, USA
4470. Bùi Hữu Trung, Nantes, Pháp
Quốc
4471. Bien Ngo - Công nhân, Greenbay,
Wisconsin, USA
4472. Phuong Bao Nguyen, North York,
Ontario, Canada
4473. Đinh Quốc Tuấn, Melbourne,
Australia
4474. Võ Thị Nguyệt Trinh,
Michelstadt, Linden str 10, Germany
4475. Văn-Trung - Thợ máy xe-hơi
tại, Sydney, Australia
4476. Hồ An, Queen Creek, Arizona,
USA
4477. Nguyễn Văn Thức, Anaheim
California 92806, USA
4478. Vinh Quang Dang, Round Rock,
Texas, USA
4479. Phuc Bao Nguyen, Toronto,
Ontario, Canada
4480. Pham Thi Hoa, Toronto, Ontario -
Canada
4481. Huan Phung - Eelectrician,
Germantown, MD 20876, USA
4482. Hồ Thị Tuyết Hồng -
Manicurist, Germantown, MD 20876, USA
4483. Anh-Dũng Trần - Công nhân xí
nghiệp đã hưu trí, Buena Park, CA, USA
4484. Ngô Minh, Toronto, Canada
4485. Nguyen Bau, Scarborough, Ontario
- Canada
4486. Thien Van Le, Orlando FL, USA
4487. Nguyễn Ánh Tuyết, Ealing
London, UK
4488. Noland R. Nguyễn - Movie
Editor, Oceanside CA USA
4489. Hung Quang Le - IT engineer,
Yugilbar St, Villawood NSW, Australia
4490. Peter Tran - Kỹ sư Tín Học,
Frankfurt, Germany
4491. Long Hoang, Engineer, Sydney,
Australia
4492. Lê Văn Ngọc, Renton,
Washington State USA
4493. Triem Nguyen, Sydney, Australia
4494. Hoang Nguyen, Melbourne,
Australia
4495. Dang Hiep, Alberta, Canada
4496. Ngô Thanh Tùng, Debary Florida
32713, USA
4497. Tôn Thất Hiệp - Hưu trí,
Toronto, Ontario Canada
4498. Ngoc Anh Uy, Houston, TX, USA
4499. Hong Nguyen, Houston, TX, USA
4500. Trung Nguyen, Houston, TX, USA
4501. Xuan Nguyen, Houston, TX, USA
4502. Linda Nguyen, Houston, TX, USA
4503. Merry Nguyen, Houston, TX, USA
4504. Karen Thuy Vy Nguyen, Houston,
TX, USA
4505. Diane Thuy Duong Nguyen, Houston,
TX, USA
4506. Van Nguyen, Houston, TX, USA
4507. Tin Nguyen, Houston, TX, USA
4508. Huynh Vinh - Technician,
Washington DC, USA
4509. Toàn Khánh Hoàng, Frankfurt,
CHLB Đức
4510. Nguyễn Văn Thang, Renton,
Washington USA
4511. Dan Ly - Công nhân, Greenbush,
Brampton, Ontario, Canada
4512. Tony Truong, Westminster,
California, USA
4513. Do Pham, Meridian, Idaho, UDD
4514. Hoach Tran, San Diego CA, 92105
USA
4515. Hanh Tang, Springfield, Virginia,
USA
4516. Nancy La, Sanjose, California,
USA
4517. Hoa Hoang, Philadelphia, PA - USA
4518. Khach Do - IT Management
Consultant, Chicago, Illinois. U.S.A
4519. Nguyễn Văn, Birmingham,
England
4520. Steve Nguyen, Sydney, NSW,
Australia
4521. Nguyen Sơn, Melbourne Austria
4522. Nguyen Quí, San Diego, CA USA
4523. Nguyễn Đình Khôi, Grenoble,
France
4524. Hoàng Thế Sơn, thành viên
VNQDD, Fullerton, California, USA
4525. Nguyen Thi Kim Hoa, Bankstown,
NSW, Australia
4526. Nguyen Ann. Sydney, NSW,
Australia
4527. Nguyen Hanh, Bankstown, NSW,
Australia
4528. Nguyen Thy, Sydney, NSW,
Australia
4529. Nguyen Chi, Birrong, NSW,
Australia
4530. Joseph Nguyen, North Hills,
California, USA
4531. Nông Văn Út, Croos Keys,
Brahma Lodge, Australia
4532. Minhha Pham, San Jose, CA 95112,
USA
4533. Tạ Xuân Vinh, Göppingen,
Germany
4534. Thanh Duc Loi, Sydney, Australia
4535. Việt Hà Khê, Atlanta, Georgia
U.S.A
4536. Lam-Huu Thai - Công nhân,
Oklahoma City, Oklahoma, USA
4537. Tri Nguyen, Windsor, Ontario
Canada
4538. Uyen Phuong, Windsor, Ontario
Canada
4539. Binh Tran, Windsor, Ontario
Canada
4540. Võ Thị Mỹ Linh, Panorama
City, California, USA
4541. Jimmy Nguyen - Mechanical
engineer, Santa Ana CA - USA
4542. Đoàn-Khôi, Anaheim,
California, USA
4543. Tran Ngoc, Nguyen, Sydney,
Australia
4544. Nguyễn Văn Nghi - Bác sĩ,
Pittsburgh, Pennsylvania, USA
4545. Nguyen T Hanh, Los Angeles,
California, USA
4546. Nguyen Van Hong, Los Angeles,
California, USA
4547. Nguyen Thi Xao, Los Angeles,
California, USA
4548. Hong Nguyen - Kinh doanh, Quebec,
Canada
4549. Phạm Hong Lam, Augsburg,
Germany
4550. Nguyen Van Hoa, Los Angeles,
California, USA
4551. Nguyen Ngoc Linh - Technical,
Eagle Forest, Missouri 63303, USA
4552. Bùi Đông Phương - Nhà báo,
Pittsburgh, PA 15201, USA
4553. Phạm Ngọc Khang, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4554. Trần Ngọc Lệ, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4555. Phạm Trần Ngọc An, Hội
Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4556. Phạm Trần Ngọc Thịnh, Hội
Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4557. Phạm Trần Ngọc Vượng,
Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4558. Vũ Viết Khuynh, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4559. Nguyễn Thị Kim Nga, Hội
Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4560. Vũ Hoàng Trương, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4561. Vũ Hoàng Tân Hội Tương Trợ
Công Giáo Brisbane, Australia
4562. Nguyễn Thị Kim, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4563. Vũ Thị Mỹ Linh, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4564. Vũ Phi Long, Hội Tương Trợ
Công Giáo Brisbane, Australia
4565. Vũ Hoàng Tiến, Tương Trợ
Công Giáo Brisbane, Australia
4566. Tạ Thị Vui, Hội Tương Trợ
Công Giáo Brisbane, Australia
4567. Vũ Kevin, Hội Tương Trợ
Công Giáo Brisbane, Australia
4568. Vũ Jennifer, Hội Tương Trợ
Công Giáo Brisbane, Australia
4569. Vũ Thanh Tú, Hội Tương Trợ
Công Giáo Brisbane, Australia
4570. Vũ Hoàng Minh Trí, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4571. Nguyễn Thị Thúy, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4572. Vũ Hoàng Tâm, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4573. Vũ Minh Tuyền, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4574. Vũ Hoàng Tuyết Trinh,Hội
Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4575. Keeper Steven, Hội Tương Trợ
Công Giáo Brisbane, Australia
4576. Vũ Hoàng Tuyết Như, Hội
Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4577. Vũ Hoàng Trung, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4578. Nguyễn Thị Nhung, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4579. Lê Trọng Kế, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4580. Lê Thị Lan, Hội Tương Trợ
Công Giáo Brisbane, Australia
4581. Lê Trọng Khánh, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4582. Lê Thị Minh Tâm, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4583. Lê Trọng Duy, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4584. Hiếu Vũ Trung, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4585. Vũ Thúy Doan Đặng, Hội
Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4586. Vũ Hoàng Đan Tâm, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4587. Vũ Đan Thanh, Hội Tương Trợ
Công Giáo Brisbane, Australia
4588. Vũ Văn Tiễn, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4589. Nguyễn Thị Ngọc, Hội
Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4590. Vũ Trọng Thiều, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4591. Nguyễn Thị Cúc, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4592. Đỗ Thị Hệ, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4593. Trần Đình Huè, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4594. Vũ Văn Thiện, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4595. Vũ Văn Từ, Hội Tương Trợ
Công Giáo Brisbane, Australia
4596. Hoàng Thị Trọng, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4597. Nguyễn Thị Cỏn, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4598. Nguyễn Chu Sơn, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4599. Nguyễn Thị Nghĩa, Hội
Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4600. Nguyễn Hữu Nam, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4601. Nguyễn Thị Thơ, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4602. Hiền Nguyễn, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4603. Đông Nguyễn, Hội Tương
Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4604. Ngọc Lê, Hội Tương Trợ
Công Giáo Brisbane, Australia
4605. Lê Quỳnh Như - Bác sĩ,
Pittsburgh, PA 15201, USA
4606. Lê Tina - Sinh viên,
Pittsburgh, PA 15201, USA
4607. Lâm Hương - Thạc Sĩ - Kỹ
Sư Công Chánh, New Orleans, Louisiana, USA
4608. Ly Minh Thanh, Odenwald, CHLB Đức
4609. Hoàng Thị Bái, Anaheim,
California, USA
4610. Đỗ Trọng Quang, Kent, WA,
USA
4611. Đỗ Trọng Minh, Kent, WA, USA
4612. Đỗ Trọng Khánh, Kent, WA,
USA
4613. Moc Nguyen, San Diego, CA, USA
4614. Le Giang, Erbach, Germany
4615. Nguyen Tri Thuc, Monroe, N.
Carolina USA
4616. Tran Tammy, Monroe, N. Carolina
USA
4617. Le M. Cau, Monroe, N. Carolina
USA
4618. Nguyễn Nam Trân, Garden Grove,
California. USA
4619. Chinh Nguyên - Chủ tịch Cơ
Sở Văn Thơ Lạc Việt, San Jose, California, USA
4620. Lê Tùng Vân - Thương Gia,
Austin, Texas 78727 USA
4621. Lê Lam-Ngọc, Dallas, TX, USA
4622. Tuong Tran, Denver, Colorado USA
4623. Trần Văn Quang, Brockton,
Massachusetts, USA
4624. Minh Nguyễn, Kenyon St.,
Fairfield, New South Wales, Úc châu
4625. Nguyen (Danny) Dung - MBA, New
Jersey NJ, USA
4626. Ngô Thị Thu, San Diego, CA,
USA
4627. Đoàn Trần Đức - Bác sĩ,
Thành viên Ái hữu dân chủ quốc tế, Paris, Pháp
4628. Nguyễn Anh Tuấn - Nhân viên
thẩm mỹ, Eagle Forest, Missouri 63303 USA
4629. Nguyễn Thị Kim Hazard ave.
Garden Grove, California 92844, USA
4630. Nguyễn Thị Hoàng Linh,
Hazard ave. Garden Grove, California 92844, USA
4631. Joe Phạm - Công chức sở
Thuế, Sydney, NSW Australia
4632. Phạm Văn Chương, Little
Saigon, California, USA
4633. Do Thi Mau Don, Houston, Texas,
USA
4634. Lâm Tiến Dũng, San Diego, CA,
USA
4635. Man Ho - Kỹ sư, Tampa, FL, USA
4636. Kevin Phan, San Bernardino, CA,
USA
4637. Nguyễn Văn, Birmingham,
England
4638. Charles le, Houston, Texas, USA
4639. John Duc Tu Nguyen - Kỹ sư
Công chánh, Sydney, Australia
4640. Catherin HaTran - MedPhD, Sydney,
Australia
4641. TramAnh Tran - Med student,
Sydney University, Sydney, Australia
4642. Dr. MT Akira Nguyen, Medical
Researcher, Sydney, Australia
4643. Jame Anh Tuan Tran - Real estate
developer, Cabramatta Sydney, NSW, Australia
4644. Vinh Tan Nguyen - Rrestaurant
owner, Sydney, Australia
4645. Anne-My Le Phan, Fairfield,
Sydney, Australia
4646. Anna Tran- Sydney - Sinh vien
UTS, Sydney, Australia
4647. MinaTran - Fashion designer,
Sydney, Australia
4648. Tony Nguyen Than, Boston Mass USA
4649. Hùng Vũ, Chino Hills, CA, USA
4650. Lý Kương, Calgary, Alberta,
Canada
4651. Lê Khanh Tôn, St. Paul,
Minnesota USA
4652. Jennifer Lee Nguyen, Winnipeg,
Manitoba, Canada
4653. Mrs. Tran Nguyen, Boston, Mass,
USA
4654. Hoàng Đình Tạo, Richardson,
TX, USA
4655. Nguyễn Hồng Kiệt - Cựu sĩ
quan QLVNCH, Washington, NJ, USA
4656. Tommy Nguyễn, Westminster City,
Orange Country, CA, USA
4657. Cindy Nguyễn, Westminster City,
Orange Country, CA, USA
4658. Phương Nguyễn, Westminster
City, Orange Country, CA, USA
4659. Thanh Nguyễn, Westminster City,
Orange Country, CA, USA
4660. Kien Tran, San Jose, California,
USA
4661. Loc Nguyen, Sacramento,
California, USA
4662. Diep T. Phan, Green Fern Way,
Baltimore, Maryland 21213, USA
4663. Trần Minh - Project
Coordinator, Fortscray, Melbourne, Victoria 3012, Australia
4664. Nguyen Thanh Quy, Kleberg Place
Dr, Houston, Tx, 77064, USA
4665. Dung Nguyen - Electrical
Engineer, Edmonton, Alberta, Canada
4666. Đào Mạnh Hiếu, Software
Engineer, Rydalmere, NSW, Australia
4667. Bùi Văn Sinh, Melbourne,
Australia
4668. Lê Thị Mai Hương - Sinh viên
Cao Đẳng Bách Nghệ Tây Hà, Thanh Hoá
4669. Đào Duy Vũ - Kỹ sư cơ khí,
Phù Mỹ, Bình Định, Việt Nam
4670. Trương Phước Đức - Bác
sỹ, đường 7, khu phố 5, P. Tam Phú, Thủ Đức, Sài Gòn
4671. Đào Duy Vũ - Kỹ sư cơ khí,
Phù Mỹ- Bình Định
4672. Trần Thế Khoa, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
4673. Đinh Long Hưng, Quận 2, Sài
Gòn
4674. Trần Duy Nguyên - Nghề nông,
Dak lak
4675. Hoàng Hà, Bình Dương
4676. Lê Anh Trung, Hà Nội
4677. Trần Long Hà - Tư vấn Luật,
Sài Gòn
4678. Hoàng Văn Lượng - Kĩ sư
xây dựng, quận Bình Thạnh, thành phố Sài Gòn
4679. Hồng Canh, Quy Nhơn, Bình
Định
4680. Trần Xuân Bình, Nam Đàn,
Nghệ An
4681. Trần Ngọc Long, Hà Nội
4682. Đặng Xuân Minh - Kinh
doanh, nghiên cứu văn hóa xã hội độc lập, Hà Nội
4683. Phạm Văn Minh - Nghề
nghiệp tự do, Nha Trang
4684. Vũ Hải Long - TSKH, VEAC
(nghĩ hưu), Sài Gòn
4685. Nguyen Kien, Bến Tre
4686. Nguyễn Đoàn, Phú Thọ
4687. Đặng Thị Tuyết Vân,
Khu Phố 3, Thành Phố Biên Hoà , Tỉnh Đồng Nai
4688. Đỗ Thị Kim Loan, Tân
Bình, Sài Gòn
4689. Huỳnh Anh Đức - Kinh
doanh, Sài Gòn
4690. Tran Bat Trang, Gia Lâm, Hà
Nội
4691. Lê Tiến Việt, Tân
Bình, Sài Gòn
4692. Hà Hương Lan, Xich Bán
Lũy, (Hương Lộ 14, Phú Thọ Hòa), Q. Tân Phù, Sài Gòn
4693. Võ Thị Hồng Liên -
Nhân viên văn phòng, Đường Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà
Nội
4694. Tống Đức Tùng, Đà
Nẵng
4695. Nguyễn Thế Khôi - Bác
sĩ, Quận Tân Bình, Tp. Sài Gòn
4696. Nguyễn Thị Lan - Nghề
nghiệp tư thương, Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
4697. Phan Văn Hùng - Cựu giáo
viên trường PTTH Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội.
4698. Vũ Văn Hùng - Cựu giáo
viên trường THSC Thạch Bích, Thanh Oai, Hà Nội
4699. Lưu Văn Trung - Công nhân
xây dựng, thị trấn Hương Khê, Hà Tỉnh
4700. Tào Văn Huy - Kiến Trúc
Sư, Hà Nội
4701. Nguyễn Hữu Phước –
tỉnh Đồng Nai
4702. Hoàng Kim Lập – Kỹ sư
trưởng nhà máy điện Phú Mỹ, Thủ Đức, Sài Gòn
4703. Cao Hoàng Long – Sinh
viên, Sài Gòn
4704. Nguyễn Chí Trung –
Chuyên viên ngành vận tải biển, Lê Lợi, Hải Phòng
4705. Nguyễn Tích Đức –
Quận 3, Sài Gòn
4706. Nguyễn Thị Bình, Quận
3, Sài Gòn
4707. Phan Thụy Sương – SVĐH
Cần Thơ, Khu II B, Cần Thơ
4708. Nguyễn Văn Linh – Sinh
viên Đh Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội, Tam Trinh, Hoàng
Mai, Hà Nội
4709. Trịnh Quốc Huy – Kĩ
sư tin học, Sài Gòn
4710. Nguyễn Thị Kim Quy –
Phú Nhuận, Sài Gòn
4711. Lâm Quang Nghĩa – Phú
Nhuận, Sài Gòn
4712. Khoa Muoi A – Hà Nội
4713. Phạm Tuấn Trung – Kỹ
sư tin học, Hà Nội
4714. Nguyễn Ngọc Thạch –
Hưu trí, Sài Gòn
4715. Võ Thị Tuyết Nhung –
Đường Phương Sài, Thành Phố Nha Trang
4716. Hoàng Minh Dũng – Q Phú
Nhuận, Sài Gòn
4717. Nguyen Dang Phuc – Kỹ
sư, Hà Nội
4718. Nguyễn Kiều Diễm –
Ba Đình, Hà Nội
4719. Nguyễn Hoành Hùng – Kỹ
sư, Vũng Tàu
4720. Nguyễn Đỗ Phong –
Kinh doanh, đường B2, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Sài Gòn
4721. Trần Việt Hùng, Tây
Ninh
4722. Siển Sếnh Màu – Cử
Nhân Khoa Ngữ Văn Trung Quốc, Nha Trang Khánh Hòa
4723. Lê Đình Tín – MBA, Sài
Gòn
4724. Nguyên Thạch – Phan
Thiết
4725. Bạch Huỳnh Hải Linh –
Sinh viên, Sài Gòn
4726. Tran Ruoi Noi – Hà Nội
4727. Trần Văn Trường –
Thợ mộc, Hà Nam
4728. Võ Nam Việt – Làm nghề
tự do, Sain– Petecpuar, CHLB Nga
4729. Ti Nguyen – Kế toán,
Montréal, Canada
4730. Nguyễn Trọng Nhân –
Du học sinh, Niigata, Nhật Bản
4731. Nguyễn Thị Thanh Bình –
1191 Budapest, Hungary
4732. Nguyễn Công Liệt – kỹ
sư điện, nhà văn tự do, phường Tân Thới Hiệp, Quận
12, – Sài Gòn.
4733. Đặng Anh Tuấn –
Paris, Pháp
4734. Hồng Trân – Austin, Texas,
USA
4735. Trần Văn Sơn – Bad
Homburg, Germany
4736. Nguyễn Liên Hương
– Irvine, Orange County, California, US
4737. Lê Minh – Wilmington,
North Carolina, USA
4738. Bui Thanh
Tam – Engineer, Huntington Beach, California, USA
4739. Lê Thị Mai Hương – Cao
Đẳng Bách Nghệ Tây Hà, xã Định Tăng, huyện Yên Định,
Thanh Hóa
4740. Lê Tuấn – Sĩ quan Quân
đội, Cần Thơ
4741. Phan Thế
Hào – Kỹ sư, Redlands, CA, USA
4742. Uông Đắc Đạo – Cử
Nhân ĐHLK, Hưu Trí, Fountain Valley, California, US
4743. Trần Văn Lộc – Kỹ sư
hóa học, Melbourne, Australia
4744. Nguyễn Thị Hồng – San
Diego, California, USA
4745. Nguyễn Thị Mỹ Linh
– Stanton, CA, US
4746. Hoàng Trần – Kỹ
Sư, Paris, France
4747. Phêrô Trần Văn Thành –
Lm Quản xứ Kinh Nhuận, Cảnh Hóa, Quảng Trạch, Quảng
Bình.
4748. Phạm Tùng Minh – quận
Tân Bình, Sài Gòn
4749. Hoà Trần – South
Carolina, USA
4750. Vũ Huy Hoàng –
Kỹ sư, San Jose, CA, USA
4751. Hai Nguyen
– Oklahoma City, Oklahoma, USA
4752. Nga Huynh
– Oklahoma City, Oklahoma, USA
4753. Khanh Huy
Nguyen – Oklahoma City, Oklahoma, USA
4754. Khanh Hiep Nguyen
– Oklahoma City, Oklahoma, USA
4755. Quynh Vy
Nguyen – Oklahoma City, Oklahoma, USA
4756. Nguyễn An Lộc – Boston,
Massachusetts, USA
4757. Lê Bá Ái – Houston,
Texas, USA
4758. Trần Đại Sơn –
Nghề tự do, TP. Quy Nhơn, Bình Định
4759. Phạm Hy Sơn – Viết
văn, Houston, Texas, USA
4760. Hau Nguyen – Đại học
Tổng hợp, Atlanta, USA
4761. Đỗ Hiếu Nam
– Western, Australia
4762. Duc Nguyen – Keysboroug,
Melbourne, Australia
4763. Trần Tuấn Tú – Giảng
viên đại học, TP Hồ chí minh.
4764. Nguyễn thị
Duyên – Toronto, Ontario, Canada
4765. Nguyễn Thị Hoài Thu –
Vinh, Nghệ An
4766. Trần Ngọc Châu –
Nông dân, 254/432 ấp Nhị Bình, Quận 12, Sài Gòn
4767. Lê Văn Phước – Nghề Thợ
tiện, 5715 thorn Street, San Diego, California 52105, USA
4768. Kim Nhựt Đào –
Công nhân, Kytucky – USA
4769. Nguyen Thanh The –
Vancouver, British Columbia, Canada
4770. Nguyễn Thành Trung –
Orlando Florida, USA
4771. David Truong – Production
Manager, Chandler Arizona, USA
4772. David Tran Huu Tri –
Westminster, California, USA
4773. Nguyễn Văn Hiệp – Tài xế,
Thủ Đức, Sài Gòn
4774. Facebooker: Cranky Gal – Nguyễn
Thu Hương, Sài Gòn
4775. Dang Thi
Thinh – Houston,Texas, USA
4776. Dang Tan Cuong – Las
Vegas, Nevada, USA
4777. Vu Lien Huong – Las
Vegas, Nevada, USA
4778. Dang Vu Cat – Las
Vegas, Nevada, USA
4779. Dang Vu Chuong – Las
Vegas, Nevada, USA
4780. Dang Jimmy – Las
Vegas, Nevada, USA
4781. Dang Thai Nguyen – Las
Vegas, Nevada, USA
4782. Phạm P. Khương – Kỹ
sư, San Jose, California, USA
4783. Nguyễn Quý Trọng – Kỹ
thuật computer, Gò Vấp, Sài Gòn
4784. Nguyễn Thị Diệu Thúy
– Giáo viên, Đống đa, Hà nội
4785. Trần Thy Hùng – Kỹ sư môi
trường, Louisville, Kentucky 40214, USA
4786. Nguyen Thanh Danh – Kinh doanh
tu do, Las Vegas, USA
4787. Khanh Nguyen – Seattle,
Washington, USA
4788. Cao Tiệm Kha – Xây
dựng, Sài Gòn
4789. Lê Kim Nhựt, Nhân viên,
Sóc Trăng
4790. Ngô Vĩnh Kỳ – Kỹ sư điện
tử viễn thông, Quảng Nam
4791. Tu Thi Nga – Công chức,
Montreal, Canada
4792. Trần Thị Lệ Hà – Nghiên
cứu viên, Hà Nội
4793. Phan Viết Mai –
Sydney, Australia
4794. Ngô Thị Hương – San
Jose, California USA
4795. Nguyễn Ngọc Diễm My –
Sinh viên, Sài Gòn
4796. Nguyễn Phúc Trung
– Valparaiso, Indiana, USA
4797. Andy nguyen – 1530 Oakland Rd,
San Jose, CA, USA
4798. Nguyễn Việt Nữ – San
Jose, California, USA
4799. Thuy Le – Nghỉ
hưu, Amarillo, Texas, USA
4800. Minh Tran – Sydney,
Australia
4801. Cuc Dinh – Sydney, Australia
4802. Huỳnh Anh Đức – Cử nhân
kinh tế, kinh doanh, Sài Gòn
4803. Lê Anh Dũng – Giáo viên
cấp3, Nha Trang, Khánh Hòa
4804. Đinh Văn Thanh –
Hưu Trí, đường Nguyễn Chí Thanh, Q10, Sài Gòn
4805. Võ Tuấn – Công chức,
Virginia, USA
4806. Tuệ Quang – Tu sỹ Phật
giáo, 2721 Klein Rd, Sanjose, Ca 95148, USA
4807. Trần Ngọc Quang –
Twitter: trithucnuamua, Hưng Yên
4808. Suzanne Huỳnh Kim Phượng –
Tình nguyện viên cho Trung tâm chăm sóc Công giáo, 81
Vicliffe Ave, Campsie NSW 2194, Sydney, Australia
4809. Nguyễn đức Huy – Cựu Sĩ
quan Hải quân, Quận Cam, California, USA
4810. Trần Thị Tú – Cựu Giáo
viên Tiểu học, Quận Cam, California, USA
4811. Lê Hoài Phương – Sinh
viên, San Diego, California, USA
4812. Đặng Phiếm – Seattle, USA
4813. Nguyễn Thị Kim Yến –
Seattle, USA
4814. Phạm Hoàn Cầu – Nghề
Kinh doanh, Sài Gòn
4815. Huỳnh Ngọc Hồ – Sàigòn
4816. Nguyen Lu – Luật sư,
Melbourne, Australia
4817. Trương Trọng Kiên – Cựu
sĩ quan biệt động, Everett City, Washington State, USA
4818. Nguyễn Hoàng Anh – Kỹ
sư xây dựng, Tp.Bắc Giang,
4819. Chu Thụy Nguyên – Nhà thơ,
New Jersey, USA
4820. Lisa Tran – Nội trợ, New
Jersey, USA
4821. Dang Hoang Day – Giám đốc
công ty xây dựng, Australia
4822. Đặng Phiếm – Giám định
viên bảo hiểm, Seattle, USA
4823. Nguyễn Thị Kim-Yến –
Chuyên viên thẩm mỹ, Seattle, USA
4824. Nguyễn Việt Hưng – Kiến
trúc sư, 06/19b Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội
4825. Alex Nguyen - Du học sinh tại
Binghamton University, New York State, USA
4826. Huỳnh Trung Hiếu - Sinh
viên, Sài Gòn
4827. Nguyễn Văn Châu –
Nghề Thợ mộc, 9/16 Levuka St, Cabramatta NSW.2166,
Australia
4828. Anthonhy Vo – Kỹ thuật viên
cônng ty vận chuyển tàu biển Navy, Mobile, Alabama, USA
4829. Tân Lê – Chuyên viên công
nghệ, Melbourne, Australia
4830. Nguyễn Đoàn Viên –
Houston, Texas, USA
4831. Nguyễn G Minh – Houston,
Texas, USA
4832. Trần Văn Khang - Arlington,
TX76014, Texas, USA
4833. Nguyễn Lê Thái
Hoàng – Truyền Thông, Quảng Cáo, Sài Gòn
4834. Mai Văn Long – Kỹ
sư hệ thống, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
4835. Nguyen Tan Thanh – Lowell,
Massachusetts, USA
4836. Dư Thị Ánh Liên – Thạc
sĩ hóa học, Hội An, Quảng Nam
4837. Phạm Ngọc Huynh – Kỹ sư
xây dựng, Sài Gòn
4838. Kỹ thuật viên cônng ty vận
chuyển tàu biển
4839. Nguyễn Văn Thăng – cán bộ
hưu trí, TP. Long Xuyên, An Giang
4840. Hồ Thanh Hùng – Kỹ sư,
blogger, 100/9A Quang Trung, P Tăng Nhơn Phú B, Q9, Sài Gòn
4841. Đặng Hoàng – Cử nhân
kinh tế quốc tế, Queensland, Australia
4842. Trương Phúc Đường – San
Jose, California, USA
4843. Vũ Hữu Dư – Làm vườn,
Vũng Tàu
4844. Tăng Châu Huy – Sinh viên ĐH
Sư Phạm Kỹ Thuật TP. HCM, thị trấn Tân Hoà, Gò Công
Đông, Tiền Giang
4845. Lê Minh Châu – Làm
ruộng, thị trấn Tân Hoà, Gò Công Đông, tỉnh Tiền
Giang
4846. Nguyễn Thị An 89, hàng Bồ
Hoàn kiếm, Hà Nội
4847. Lê Văn Khang – Kỹ
sư cơ khí, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà
Nội
4848. Trương Kim Long – Cư sĩ
Phật giáo Hòa Hảo, huyện Lấp Vò, Đồng Tháp
4849. Tô Văn Mảnh – Cư sĩ Phật
giáo Hòa Hảo, huyện Lấp Vò, Đồng Tháp
4850. Le Bui, City of Hurst, Texas
76054, USA
4851. Lê Ngọc Thanh – Giáo Viên,
Sài Gòn
4852. Truong Cam Hieu – 14 Washington
street, Broadmeadows Victoria 3047, Australis
4853. Đặng Văn Nam – Buôn Bán.
Q3, TP.HCM
4854. Nguyễn Thị Ngọc Nga –
Buôn Bán, Q3, TP.HCM
4855. Ts. Phan Quang Trọng -
Texas, USA
4856. Trần Hữu Trung – Sinh viên
Trường University of Tennessee, Knoxville, Tennessee, USA
4857. Tai Thi Do – Cosmetologist, tp
Chicago, Illinois. USA
4858. Thu Huynh – Thương gia,
Perth, Australia
4859. Huey Vu – Garland, Texas, USA
4860. Võ Thị Thu Vân – Financial
Controller (Shipping), Stanton, USA
4861. Diệp Lê – Financial
Controller (Shipping), Anaheim, USA
4862. Nguyễn Phú Trọng – Buôn
Hồ - Đak Lak
4863. Lê Hùng An – Kỹ Sư, Nghệ
An
4864. Hue Thai – nghề nội trợ,
California, USA
4865. Vũ Ngọc Kha - Cựu chủ tịch
Cộng Đồng Người Việt Tự Do Úc Châu/Nam Úc (1983-1986)
& Cựu Chủ bút Adelaide Weekly, Adelaide, AustraliA
4866. Văn P. Nguyễn – Hưu trí,
GTA, Ontario, CanadA
4867. Danny Le – San
Jose, California, USA
4868. Truong Phuong Thuy – 1/35 Henry
Street, Bayswater Vic 3179, Australia
4869. Lạc Việt – Vancouver,
British Columbia, Canada
4870. Trần Thị Tô – Sinh
viên, Nam Đàn, Nghệ An
4871. Trần Đức Trường – Làm
Ruộng, Nam Đàn, Nghệ An
4872. Hoàng Thị Hương – Làm
Ruộng, Nam Đàn, Nghệ An
4873. Đậu Văn Lai – Nông
Nghiệp, Nam Đàn, Nghệ An
4874. Trần Kim Ky – Sinh
viên, Nam Đàn, Nghệ An
4875. Hoàng Thị Lan – Nông
Nghiệp, Nam Đàn, Nghệ An
4876. Đậu Thị Thanh – May
mặc, Nam Đàn, Nghệ An
4877. Trần Văn Hùng – Tự
Do, Nam Đàn, Nghệ An
4878. Hoàng Thị Hồng – Làm
Ruộng, Nam Đàn, Nghệ An
4879. Đậu Thị Thủy – Sinh
viên, Nam Đàn, Nghệ An
4880. Trần Thị Hằng – Học
Sinh, Nam Đàn, Nghệ An
4881. Hoàng Thị Nhung – Nông
nghiệp, Nam Đàn, Nghệ An
4882. Đậu Văn Thông – Học
sinh, Nam Đàn, Nghệ An
4883. Trần Thị Hòa, May mặc,
Nam Đàn, Nghệ An
4884. Hoàng Thị Huệ – Làm
Ruộng, Nam Đàn, Nghệ An
4885. Nguyễn Thị Hoa – May
mặc, Vinh- Nghệ An.
4886. Đậu Thị Bình – Làm
ruộng, Nam Đàn, Nghệ An
4887. Nguyễn Văn Thành – Làm
ruộng, Nam Đàn, Nghệ An
4888. Đậu Thị Minh – Làm
ruộng, Nam Đàn, Nghệ An
4889. Nguyễn Thị Thu – Tự
do, Vinh, Nghệ An.
4890. Nguyễn Thị Oanh – Sinh
viên, Quỳnh Lưu, Nghệ An.
4891. Ngô Thị Thu – Tân
Bình, Sài Gòn
4892. Trần Anh Tôn – Tân Bình,
Sài Gòn
4893. Võ Thị Tuyết Nhung – Bình
Thạnh, Sài Gòn
4894. Trần Mạnh Hùng – 145
George Street, Sydney, NSW, Australia
4895. Trần Mỹ Linh – Assistant
Manager at PwC, 11 New Street, Gladstone, QLD, Australia
4896. Trần Thành Công – Trung Úy
Công An tại Công An quận Bình Thạnh, 226/20 Võ Văn Tân,
P1, Q3, Sài Gòn.
4897. Phong Nhan – Ottawa, Ontario,
Canada
4898. Kalvin Nhan – Ottawa, Ontario,
Canada
4899. Derrick Nhan – Ottawa, Ontario,
Canada
4900. Phan Quang Phúc – br00klyn,
park MN, USA
4901. Nguyễn Thị Hồng Hoa –
Eden, prairie MN USA
4902. Phan Bích Thủy – Eden,
prairie MN USA
4903. Hung Nguyen – American Canyon,
CA 94503, USA
4904. Lam long – San Jose, CA 95131,
USA
4905. Keira Nguyen – dentist,
Straithfield, Sydney Australia
4906. Chloe Nguyen – Scientist,
Double Bay, Sydney, Australia
4907. Nguyễn Văn Sáu – taxi
drive, North Ryde, Sydney, Australia
4908. Man Vuong – San Francisco, USA
4909. Nguyen Duc Luan – Westminster,
CA USA
4910. Nguyễn ngọc Tuấn –
Melbourne, Australia
4911. Phan Phi Lieu – San Jose,
California
4912. Lê Huyền Linh – Sinh viên,
Hà Nội
4913. Lê Tài – Kỹ sư xây dựng,
tp HCM
4914. Đỗ Thành Liêm – Kỹ sư,
thành Phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hoà
4915. Quốc Lê – Quận 3, Sài Gòn
4916 Nguyễn Bình Phương – Kỹ
sư Điện Toán, Milpitas, CA, USA
4917. Vu Bình Thai, Quebec, Canada
4918. Bùi Tuấn Huy – Doanh nhân,
Orange County, CA, USA
4919. Nguyễn Dự – Q5, Sài Gòn
4920. Lê Văn Xuân – cán bộ hưu
trí, số nhà110, tổ dân phố 4, thị trấn Krong Kmar, huyện
Krong Bong, Daklak.
4921. To Thanh Tung – Houston, Texas,
USA
4922. To Lam Kim – Houston, Texas,
USA
4923. To Tam My – Houston, Texas, USA
4924. To Tyler – Houston, Texas, USA
4925. Nguyễn Thái Bình – Hưu
trí, Fountain Valley, California, USA
4926. Đặng Bình – Dallas,
Texas, USA
4927. Nguyễn Hoàng Bá – Nhà báo,
Khánh Hòa
4928. Phan Ba Quy – Nghi hưu, 6/36
Chelmsford Ave, Bankstown 2200, Australia
4929. Do H Nghia – Kỹ sư, Signal
Hill, California, USA
4930. Trần kim Ngọc – khoa học
gia, Laguna Niguel, California, USA
4931. Nguyễn Văn Bắc – Ostrava,
CH Séc
4932. Trương Ngọc Tuấn – Công
nhân, San Jose, California, USA
4933. Adam D. Le – Melbourne,
Australia
4934. Jasmine Trần – Hưu trí,
Bankstown, Sydney, Australia
4935. Dinh Nguyen Van Larson –
Programmer Huntington Beach, CA 92647, USA
4936. Kenny Tran - Los Angeles,
California, USA
4937. Huyền Kim Mai – Vancouvewr,
BC, Canada
4938. Nguyễn Hữu Dụng – Tín đồ
Phật giáo Hòa Hảo, Sydney, Australia
4939. Đặng Đình Hiển – Hải
Phòng
4940. Nghia Vu – Austin, Texas, USA
4941. Kim Tran – Austin, Texas, USA
4942. Minh Quang Huynh – Ballarat
Road, Footscray, Melbourne, Vic 8001, Australia
4943. Nguyễn Thúy Quỳnh Hoa –
Melbourne, Victoria, Australia
4944. Nguyễn Thúy Hoài Phương –
Melbourne, Victoria, Australia
4945. Nguyễn Quốc Bình –
Melbourne, Victoria, Australia
4946. Lê Thanh Nhựt – Kinh doanh,
Sài Gòn
4947. Lê Ngọc Thanh – Kiến trúc
sư, Sài Gòn
4948. Michael Tran – Kỹ sư,
Sacramento, CA, USA
4949. Tien Le – Sydney,
Australia
4950. Oanh Han – Sydney,
Australia
4951. Trieu Hong Le –
Sydney, Australia
4952. Ian Le – Sydney,
Australia
4953. Vicky Te – Sydney,
Australia
4954. Vien Nguyen – Sydney,
Australia
4955. Dieu Han – Sydney,
Australia
4956. Tim Nguyen – Sydney,
Australia
4957. Trần Hiếu – Kỹ sư xây
dựng, 344 Đội Cấn, Hà Nội
4958. Hoàng Ngọc Trường – Kỹ
sư Hàng hải, Hà nội
4959. Lê Kim Thịnh – kinh doanh,
frankfurt, Germany
4960. Lữ Tấn Hòa – Kỹ sư, TP
HCM
4961. Nguyen Thanh Hoang – San Jose,
CA 95116, USA
4962. Nguyen Thu Ha – San Jose, CA
95116, USA
4963. Phạm Bách Việt – Đạo
diễn, Sài Gòn
4964. Lê Công Nam – Nhân viên
ngân hàng, Hà Nội
4965. Thượng Tọa Thích Minh Nghị
– chủ trì Chùa Quảng Đức, 380 S. 22nd Street, San Jose, CA
95116, USA
4966. Nguyễn Thúy Phương –
Villawood, New South Wales, Australia
4967. Phan Thanh Hùng – 2077
Wendover Ln San Jose, Ca 95121
4968. Nguyễn Ba Thi – phường
Hùng Vương, quận Hồng Bàng, Hải Phòng
4969. Trần Cao Sơn – Cử Nhân
Ngoại Ngữ, TP.Vinh, Nghệ An
4970. Isabella Nguyen – Honolulu,
Hawaii, USA
4971. Bich Nguyen – Honolulu,
Hawaii, USA
4972. Moi Nguyen – Honolulu,
Hawaii, USA
4973. John Dao – Network Engineer,
Garden Grove, California, USA
4974. Yến Trịnh – Riverview,
Florida, USA
4975. Nguyễn Trịnh – Riverview,
Florida, USA
4976. Lê Công Bình – Học sinh,
Bình Thạnh, Sài Gòn
4977. Nguyễn Song Nguyên – Sài
Gòn, Quận 8
4978. Phan Xuan Nguyet –Katrineholm,
Sweden
4979. Nguyễn Minh Sơn – Cầu
Giấy, Hà Nội
4980. Trần Văn Toàn – Cầu
Giấy, Hà Nội
4981. Vũ Đức Dương – Hưu trí,
quận Tây Hồ, Hà Nội
4982. Van Nguyen – Retired,
Bankstown, Australia
4983. Huỳnh Thị Nhung – Công
nhân, Bà Rịa, Vũng Tàu
4984. Huong Nguyen – Nhân viên bảo
trợ xã hội, Bankstown, Australia
4985. Nguyễn Hữu
Đoàn – CTTTHN/GĐ San Diego, California, USA
4986. Nguyễn Thị
Châu – CTTTHN/GĐ San Diego, California, USA
4987. Nguyễn Nguyên – CTTTHN/GĐ
San Diego, California, USA
4988. Nguyễn Thị
Vy – CTTTHN/GĐ San Diego, California, USA
4989. Nguyễn Thị Tú
Uyên – CTTTHN/GĐ San Diego, California, USA
4990. Đỗ Như Ly – Kỹ sư,
hưu trí, 27/46 Sư Vạn Hạnh, phường 9, Q10, Tp. HCM
4991. Nguyễn Thanh Long – Giám đốc
Xí Nghiệp Da giày, TP. HCM
4992. Nguyễn Phước Hí – Cựu
cán sự ngành Biologie (nay hưu trí), Erich Ziegel Ring 58/22309
Hamburg, Germany
4993. Lý Thị Bạch Tuyết – Cựu
y tá (nay về hưu), Erich Ziegel Ring 58/22309 Hamburg, Germany
4994. Nguyễn Bạch Thùy Dung –
Laborantin bei UKE (Universität Hamburg-Eppendorf) Erich Ziegel Ring
58/22309 Hamburg, Germany
4995. Trần Kim Tín – Melbourne,
Australia
4996. Nguyễn Văn Nghiêm – Kỹ
sư, Tp. HCM
4997. Than Van Tran – City
Orange, California, USA
4998. Trần Nam – Công
nhân, Kansas 67401, USA.
4999. Trần Phước – Sài
Gòn
5000. Nguyễn Văn Hoà – Kinh doanh
tự do, quận Hai Ba Trưng, Hà Nội
Khai Dân Trí | TBCDTD |
No comments:
Post a Comment